HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN |
Nhân viên kinh doanh
0909.919.331 (Mr.Cường)
|
|
|
|
Dipropylene glycol, DPG, hoá mỹ phẩm, hương liệu
|
Mã số : 42
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
Monoethanolamine ; MEA ; Ethanolamine
|
Mã số : 70
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
EPOXY RESIN, DER 331, nhựa epoxy 331, Dow - USA
|
Mã số : 85
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
NITROCELLULOSE RESIN, nhựa Nitro, RS 1/2, 1/4
|
Mã số : 86
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
Nhựa Alkyd: Alkyd resin 1269,1423,3004, 1108, 3304
|
Mã số : 28
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
Polyethylene Glycol; PEG 400, PEG 600, PEG 4000
|
Mã số : 89
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
DIOCTYLPHTHALATE, DOP, DOTP, Hexamoll DINCH
|
Mã số : 62
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
SYLOID C906 - C803, chất làm mờ bề mặt sơn, mực in
|
Mã số : 68
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
Chlorinated Paraffin, CERECLOR S52, CP152, CP150
|
Mã số : 67
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
OCTOATE COBALT 10 %, Pb 32%, Mn 10%, Ca 10%,
|
Mã số : 61
|
|
Giá : Theo thị trường
|
|
Còn hàng
|
|
XEM TIẾP
|
ĐẶT HÀNG
|
|
|
|
|
|